Có 2 kết quả:

吃軟不吃硬 chī ruǎn bù chī yìng ㄔ ㄖㄨㄢˇ ㄅㄨˋ ㄔ ㄧㄥˋ吃软不吃硬 chī ruǎn bù chī yìng ㄔ ㄖㄨㄢˇ ㄅㄨˋ ㄔ ㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. eats soft food, but refuses hard food (idiom)
(2) amenable to coaxing but not coercion

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. eats soft food, but refuses hard food (idiom)
(2) amenable to coaxing but not coercion